Có 3 kết quả:
单一 đơn nhất • 單一 đơn nhất • 單壹 đơn nhất
Từ điển phổ thông
đơn nhất, đơn độc, chỉ một
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ có một loại. ☆Tương tự: “đơn độc” 單獨. ★Tương phản: “tổng hợp” 總合. ◎Như: “giá thị đơn nhất nguyên liệu chế thành đích, tuyệt bất hàm kì tha thành phần” 這是單一原料製成的, 絕不含其他成分.
Bình luận 0